- Từ điển Anh - Nhật
Cat lover
n
あいびょうか [愛猫家]
Xem thêm các từ khác
-
Cat meow
n にゃんにゃん にゃにゃ -
Cat with three colors of fur
n みけねこ [三毛猫] -
Catabolic
adj-na,n いか [異化] -
Catabolism
adj-na,n いか [異化] -
Cataclysm
n はきょく [破局] てんぺんちい [天変地異] -
Catacomb
n カタコンブ -
Catalog
Mục lục 1 n 1.1 カタログ 1.2 しながき [品書き] 1.3 もくろく [目録] 1.4 しょうひんもくろく [商品目録] n カタログ しながき... -
Catalog (school ~)
n いちらん [一覧] -
Catalog of publications
n しゅぱんもくろく [出版目録] -
Catalog retailing
n カタログはんばい [カタログ販売] -
Catalog shopping
n カタログショッピング -
Catalogue
Mục lục 1 n 1.1 いちらんひょう [一覧表] 1.2 カタログ 1.3 もくろく [目録] n いちらんひょう [一覧表] カタログ もくろく... -
Catalogue of books
n しょもく [書目] -
Catalpa bow
n あずさゆみ [梓弓] -
Catalpa tree
n あずさ [梓] -
Catalyst
n しょくばい [触媒] -
Catalytic action
n しょくばいさよう [触媒作用] -
Catamaran
n カタマラン -
Catamaran ship
n カタマランせん [カタマラン船] -
Catapult
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっしゃ [発射] 2 n 2.1 いしゆみ [石弓] 2.2 カタプルト 2.3 カタパルト n,vs はっしゃ [発射] n いしゆみ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.