- Từ điển Anh - Nhật
Classical
Xem thêm các từ khác
-
Classical Chinese opera
n きょうげき [京劇] -
Classical Japanese style
n じゅんにほんふう [純日本風] -
Classical and colloquial
n がぞく [雅俗] -
Classical drama
n きゅうげき [旧劇] -
Classical elegance
adj-na,n こが [古雅] -
Classical literature
Mục lục 1 n 1.1 こもん [古文] 1.2 こてんぶんがく [古典文学] 1.3 こぶん [古文] n こもん [古文] こてんぶんがく [古典文学]... -
Classical music
n こてんおんがく [古典音楽] クラシックおんがく [クラシック音楽] -
Classical or dead languages
n こてんご [古典語] -
Classical scholar
n こてんがくしゃ [古典学者] -
Classical school
n こてんは [古典派] -
Classical school (of music)
n ほんかくは [本格派] -
Classical studies
n こがく [古学] -
Classical style
n ぎこぶん [擬古文] -
Classical theatre
n こてんげいのう [古典芸能] -
Classicism
n クラシシズム こてんしゅぎ [古典主義] -
Classicist
n こてんしゅぎしゃ [古典主義者] こてんがくしゃ [古典学者] -
Classics
n こてん [古典] -
Classification
Mục lục 1 n 1.1 るいべつ [類別] 1.2 しわけ [仕訳] 1.3 くぶん [区分] 1.4 ぶんべつ [分別] 1.5 しわけ [仕分け] 1.6 うちわけ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.