Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Clattering

Mục lục

adj-na,adv,n,vs

がらがら

adj-na,adv

パラパラ

Xem thêm các từ khác

  • Clattering (onom)

    adv,n かたかた
  • Clattering noise

    n,vs バタバタ
  • Clause

    Mục lục 1 n 1.1 やっかん [約款] 1.2 じょうかん [条款] 1.3 じょうこう [条項] 1.4 かじょう [個条] 1.5 じょうもく [条目]...
  • Clause nominalizer particle

    arch,uk の [乃]
  • Claustrophobia

    n へいじょきょうふしょう [閉所恐怖症] へいしょきょうふしょう [閉所恐怖症]
  • Clave-like folk instrument

    Mục lục 1 n 1.1 こきりこ [小切り子] 1.2 こきりこ [小切子] 1.3 こきりこ [筑子] n こきりこ [小切り子] こきりこ [小切子]...
  • Claw

    n つめ [爪]
  • Claw clutch

    n つめクラッチ [爪クラッチ]
  • Claws and tusks

    n そうが [爪牙]
  • Clay

    Mục lục 1 n 1.1 クレイ 1.2 ねばつち [粘土] 1.3 クレー 1.4 ねんど [粘土] 1.5 とうじ [陶磁] 1.6 どせい [土製] n クレイ...
  • Clay-like

    adj-no,n ねんどしつ [粘土質]
  • Clay court (tennis)

    n クレーコート
  • Clay pigeon

    n クレーピジョン
  • Clay rock

    n ねんばんがん [粘板岩]
  • Clay soil

    n はにゅう [埴生]
  • Clean

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きよらか [清らか] 1.2 クリーン 1.3 せいけつ [清潔] 1.4 しょうじょう [清浄] 1.5 せいじょう [清浄]...
  • Clean (pure) culture

    n じゅんすいばいよう [純粋培養]
  • Clean copy

    Mục lục 1 n 1.1 せいしょ [清書] 2 n,vs 2.1 じょうしょ [浄書] n せいしょ [清書] n,vs じょうしょ [浄書]
  • Clean energy

    n クリーンエネルギー
  • Clean float

    n クリーンフロート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top