- Từ điển Anh - Nhật
Clear Japanese weather
n
にほんばれ [日本晴]
Xem thêm các từ khác
-
Clear and bright
adj-na,n ちょうめい [澄明] -
Clear and serene (as a polished mirror and still water)
n めいきょうしすい [明鏡止水] -
Clear autumn day
n あきびより [秋日和] -
Clear autumn water
n しゅうすい [秋水] -
Clear face
n すましがお [澄まし顔] -
Clear fall (weather)
n せいしゅう [清秋] -
Clear gain
n まるもうけ [丸儲け] -
Clear lacquer
n クリアラッカー -
Clear mirror
n めいきょう [明鏡] -
Clear moon
n きよいつきかげ [清い月影] -
Clear night
n せいや [晴夜] -
Clear or definite judgement
n めいだん [明断] -
Clear profit
n じゅんえき [純益] -
Clear sound
n かいおん [快音] -
Clear soup
Mục lục 1 io,n 1.1 すましじる [澄し汁] 2 n 2.1 すましじる [澄まし汁] io,n すましじる [澄し汁] n すましじる [澄まし汁] -
Clear stream
n せいりゅう [清流] -
Clear then rain
n はれのちあめ [晴後雨] -
Clear understanding
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 めいかい [明解] 1.2 ふんみょう [分明] 1.3 ぶんみょう [分明] 1.4 ぶんめい [分明] adj-na,n めいかい... -
Clear up
adj-na,n めいかく [明確] -
Clear vision
n,vs ていかん [諦観]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.