- Từ điển Anh - Nhật
Cold-heartedness
adj-na,n
ふはく [浮薄]
れいぜん [冷然]
Xem thêm các từ khác
-
Cold-resistant
n たいかん [耐寒] -
Cold-storage business
n れいとうぎょう [冷凍業] -
Cold-water ablutions
n みずごり [水垢離] -
Cold-water rubbing
n れいすいまさつ [冷水摩擦] -
Cold-weather damage
n れいがい [冷害] -
Cold (a ~)
n,abbr りゅうかん [流感] -
Cold (drinking) water
n ひやみず [冷や水] おひや [お冷や] -
Cold (e.g. weather)
adj さむい [寒い] -
Cold (illness)
n ふうじゃ [風邪] かぜ [風邪] -
Cold (northern) district
n かんれいち [寒冷地] -
Cold (to the touch)
adj つめたい [冷たい] -
Cold War mentality
n れいせんがたしこう [冷戦型思考] -
Cold air
n れいき [冷気] -
Cold anticyclon
n かんれいこうきあつ [寒冷高気圧] -
Cold attitude
n ひややかなたいど [冷ややかな態度] -
Cold bath
n れいすいよく [冷水浴] みずぶろ [水風呂] -
Cold beef
n コールドビーフ -
Cold boiled rice
n おひや [お冷や] -
Cold chain
n コールドチェーン -
Cold chicken
n コールドチキン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.