- Từ điển Anh - Nhật
Commonplace
Mục lục |
adj-na
じょうしきてき [常識的]
n
なんのへんてつもない [何の変哲もない]
なんのへんてつもない [何の変哲も無い]
きまりきった [極り切った]
adj-na,n
おざなり [御座成り]
へいぼん [平凡]
ぼつしゅみ [没趣味]
おざなり [お座成り]
adj-na,adj-no,n
ぼんよう [凡庸]
uk
ありふれた [有り触れた]
Xem thêm các từ khác
-
Commonplace policy
n ぼんさく [凡策] -
Commons
n いりあいち [入会地] -
Commonwealth
n きょうわこく [共和国] れんぽう [連邦] -
Commonwealth Day
n コモンウェルスデー -
Commonwealth of Independent States (CIS)
n どくりつこっかきょうどうたい [独立国家共同体] -
Commonwealth of Nations (British ~)
n えいれんぽう [英連邦] -
Commotion
Mục lục 1 n,uk 1.1 どよめき [響動めき] 1.2 どよめき [響めき] 2 n,vs 2.1 どうよう [動揺] 3 n 3.1 どうらん [動乱] n,uk どよめき... -
Communal
Mục lục 1 n 1.1 きょうよう [共用] 2 adj-no,n 2.1 こうきょう [公共] n きょうよう [共用] adj-no,n こうきょう [公共] -
Communal living (life)
n しゅうだんせいかつ [集団生活] -
Communal marriage
n ざっこん [雑婚] -
Communal society
n きょうどうしゃかい [共同社会] -
Communalism
n コミュナリズム -
Commune
n コンミューン コミューン -
Communicate
n コミュニケート -
Communicate by wire
n ゆうせん [有線] -
Communicating in writing
n ひつだん [筆談] -
Communication
Mục lục 1 n,vs 1.1 れんらく [連絡] 1.2 つうしん [通信] 2 n 2.1 れんらく [聯絡] 2.2 コミュニケーション 2.3 コミュニケイション... -
Communication Science Laboratories
n コミュニケーションかがくきそけんきゅうしょ [コミュニケーション科学基礎研究所] -
Communication by carrier pigeon
n きゅうしん [鳩信] -
Communication cable
n つうしんケーブル [通信ケーブル]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.