Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Commonplace

Mục lục

adj-na

じょうしきてき [常識的]

n

なんのへんてつもない [何の変哲もない]
なんのへんてつもない [何の変哲も無い]
きまりきった [極り切った]

adj-na,n

おざなり [御座成り]
へいぼん [平凡]
ぼつしゅみ [没趣味]
おざなり [お座成り]

adj-na,adj-no,n

ぼんよう [凡庸]

uk

ありふれた [有り触れた]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top