Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Competitive relationship

n

きょうそうかんけい [競争関係]

Xem thêm các từ khác

  • Competitive show

    n ひんぴょうかい [品評会]
  • Competitive showing of films

    n きょうえい [競映]
  • Competitive spirit

    n きょうそうしん [競争心] まけんき [負けん気]
  • Competitiveness

    n たいこういしき [対抗意識]
  • Competitor

    Mục lục 1 n 1.1 きょうそうしゃ [競争者] 1.2 きょうそうあいて [競争相手] 1.3 きょうごうしゃ [競合者] n きょうそうしゃ...
  • Compilation

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうろく [集録] 1.2 へんちょ [編著] 1.3 せん [選] 1.4 しゅうろく [輯録] 1.5 へんさん [編纂] 2 n,vs 2.1...
  • Compilation for the emperor

    n ちょくせん [勅撰]
  • Compilation of a history

    n しゅうし [修史]
  • Compile

    n,vs コンパイル
  • Compiler

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 へんしゃ [編者] 1.2 へんじゃ [編者] 2 n 2.1 コンパイラ 2.2 せんじゃ [撰者] 2.3 コンパイラー n,abbr...
  • Compiler language

    n コンパイラーげんご [コンパイラー言語] コンパイラーことば [コンパイラー言葉]
  • Compiling

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうせん [修撰] 1.2 せんしゅう [撰修] 1.3 せんろく [撰録] 1.4 せんじゅつ [撰述] n しゅうせん [修撰]...
  • Complacency (self- ~)

    n じこまんぞく [自己満足]
  • Complacent

    adj-na,adj-no,n ひとりよがり [独り善がり]
  • Complacent smile

    n,vs にんまり
  • Complainant

    Mục lục 1 n 1.1 もうしたてにん [申し立て人] 1.2 もうしたてにん [申立人] 1.3 こくそにん [告訴人] 1.4 こくはつしゃ...
  • Complaining

    Mục lục 1 n 1.1 こぼしばなし 2 adv 2.1 ぶつくさ 2.2 つべこべ 3 adv,n 3.1 ぶうぶう 4 adj-na,adv,n,uk 4.1 ぐずぐず [愚図愚図]...
  • Complaining about various things

    adj-na,adv,n,vs ごっちゃ ごちゃごちゃ
  • Complaining in a small voice

    adv,n ぶつぶつ
  • Complaint

    Mục lục 1 n 1.1 えんげん [怨言] 1.2 えんせい [怨声] 1.3 うらみごと [怨言] 1.4 がいたん [慨嘆] 1.5 なきごと [泣き言]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top