- Từ điển Anh - Nhật
Congenital syphilis
n
せんてんばいどく [先天梅毒]
Xem thêm các từ khác
-
Congenitally
n-adv,n-t しょうらい [生来] せいらい [生来] -
Conger eel
Mục lục 1 n 1.1 はも [鱧] 1.2 あなご [穴子] 2 oK,n 2.1 あなご [海鰻] n はも [鱧] あなご [穴子] oK,n あなご [海鰻] -
Congested
Mục lục 1 n 1.1 じゅうけつした [充血した] 1.2 こんざつした [混雑した] 1.3 ちょうまんいん [超満員] n じゅうけつした... -
Congestion
Mục lục 1 n 1.1 ざっとう [雑沓] 1.2 ていたい [停滞] 1.3 ざっとう [雑踏] 1.4 うっせき [欝積] 2 adj-no,n,vs,uk 2.1 うったい... -
Congestion (e.g. traffic)
n,vs じゅうたい [渋滞] -
Congestion (with blood)
n じゅうけつ [充血] -
Congestive heart failure
n うっけつせいしんふぜん [うっ血性心不全] -
Conglomerate
n コングロマリット -
Conglomerate (a ~)
n ふくごうきぎょう [複合企業] -
Conglomerate merchant
abbr コングロマーチャント -
Conglomerate stone
n れきがん [礫岩] -
Congo
n コンゴ -
Congratulation
Mục lục 1 n 1.1 けいが [慶賀] 1.2 がけい [賀慶] 1.3 けいしゅく [慶祝] 1.4 おいわい [御祝い] 1.5 おいわい [お祝い] n... -
Congratulations
Mục lục 1 int,n 1.1 ばんざい [万歳] 1.2 ばんざい [万才] 2 n 2.1 がし [賀詞] 2.2 はいが [拝賀] 2.3 ばんじょう [万丈] 2.4... -
Congratulations!
Mục lục 1 ateji,int,uk 1.1 おめでとう [御目出度う] 1.2 おめでとう [お目出度う] 2 n 2.1 ことぶき [寿] ateji,int,uk おめでとう... -
Congratulations and condolences
n けいちょう [慶弔] -
Congratulatory address
n しゅくじ [祝辞] がひょう [賀表] -
Congratulatory banquet
n かえん [佳宴] -
Congratulatory cup
n しゅくはい [祝杯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.