- Từ điển Anh - Nhật
Consciously
adj-na
いしきてき [意識的]
Xem thêm các từ khác
-
Consciousness
Mục lục 1 n,vs 1.1 いしき [意識] 2 adj-na,n 2.1 せいき [正気] 2.2 しょうき [正気] 3 n 3.1 しょうたい [正体] 3.2 ひとごこち... -
Consciousness or awareness of being ill
n びょうしき [病識] -
Conscripted farmers (army unit of ~)
n のうへい [農兵] -
Conscription
Mục lục 1 n 1.1 へいえき [兵役] 1.2 ちょうへいせいど [徴兵制度] 1.3 けつぜい [血税] 1.4 ちょうへいせい [徴兵制] 1.5... -
Consecration
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうけん [奉献] 2 n 2.1 せいべつ [聖別] n,vs ほうけん [奉献] n せいべつ [聖別] -
Consecutive
n,vs れんぞく [連続] -
Consecutive defeats
n,vs れんぱい [連敗] -
Consecutive holidays
n れんきゅう [連休] -
Consecutive jobs
n,vs れきにん [歴任] -
Consecutive number
n とおしばんごう [通し番号] -
Consecutive number of (or total) volumes
n つうかん [通巻] -
Consecutive victories
n,vs れんしょう [連勝] -
Consecutively
adv ずっと -
Consensus
n コンセンサス -
Consensus of opinion
n そうい [総意] -
Consent
Mục lục 1 n 1.1 どうい [同意] 1.2 りょうかい [諒解] 1.3 コンセント 1.4 ごうい [合意] 1.5 おうだく [応諾] 1.6 しょういん... -
Consenting to
n,vs とくしん [得心] -
Consequence
Mục lục 1 n 1.1 いんがかんけい [因果関係] 1.2 よは [余波] 2 n-adv,n-t 2.1 けっか [結果] n いんがかんけい [因果関係]... -
Consequences
Mục lục 1 n 1.1 こうなん [後難] 1.2 あとばら [後腹] 1.3 あとさき [後先] n こうなん [後難] あとばら [後腹] あとさき... -
Consequent
n こうけん [後件]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.