- Từ điển Anh - Nhật
Conservative Party
n
ほしゅとう [保守党]
Xem thêm các từ khác
-
Conservative people
n きゅうは [旧波] -
Conservative system (physics)
n ほぞんけい [保存系] -
Conservative without party affiliation
Mục lục 1 n 1.1 ほしゅけいむしょぞく [保守系無所属] 2 abbr 2.1 ほむ [保無] n ほしゅけいむしょぞく [保守系無所属]... -
Conservatives
n ほしゅは [保守派] -
Conservatives and reformists
n ほかく [保革] -
Conservatoire
n コンセルバトワール -
Conservator
n コンサベーター ほさにん [保佐人] -
Conservatory
n コンサーヴァトーリ -
Conserved quantity (physics)
n ほぞんりょう [保存量] -
Conserving rice
n せつまい [節米] -
Consider
n,vs かんこう [勘考] -
Consider wrong or unjust
vs ふせいし [不正視] -
Considerable
Mục lục 1 adj 1.1 いちじるしい [著しい] 2 adj-pn 2.1 たいした [大した] 3 n-adv,n-t 3.1 ひとかど [一角] adj いちじるしい... -
Considerably
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 かなり [可也] 1.2 かなり [可成] 2 adv,uk 2.1 なかなか [中々] 2.2 なかなか [中中] 3 adv 3.1 すくなからず... -
Consideration
Mục lục 1 n 1.1 おもんぱかり [慮り] 1.2 はいりょ [配慮] 1.3 だいしょう [代償] 1.4 こうきゅう [考究] 1.5 せいさつ [省察]... -
Consideration (in a contract)
n だいか [代価] -
Considering all people as equals
n びょうどうかん [平等観] -
Considering his age
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 としどし [年年] 1.2 ねんねん [年年] 1.3 としどし [年々] 1.4 ねんねん [年々] n-adv,n-t としどし... -
Considering old precedents
n かんれい [勘例]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.