- Từ điển Anh - Nhật
Correspond to
Xem thêm các từ khác
-
Correspondence
Mục lục 1 n 1.1 いんしん [音信] 1.2 しょかん [書翰] 1.3 メールこうかん [メール交換] 1.4 おうらい [往来] 1.5 ぶんつう... -
Correspondence course
n つうしんこうざ [通信講座] -
Correspondence education
n つうしんきょういく [通信教育] -
Correspondent
Mục lục 1 n 1.1 コレスポンデント 1.2 つうしんいん [通信員] 1.3 とくはいん [特派員] 2 n,abbr 2.1 コルレス n コレスポンデント... -
Correspondent arrangement
n コルレスけいやく [コルレス契約] -
Corresponding
n,vs がいとう [該当] たいこう [対向] -
Corresponding angles (mathematical ~)
n どういかく [同位角] -
Corresponding application
n,vs じゅんよう [準用] -
Corresponding period
n-adv どうき [同期] -
Corresponding value
n たいおうち [対応値] -
Corresponding version
n たいおうばん [対応版] -
Corrida
n コリーダ -
Corridor
Mục lục 1 n 1.1 ほろう [歩廊] 1.2 かいろう [廻廊] 1.3 ろうか [廊下] 1.4 かいろう [回廊] n ほろう [歩廊] かいろう [廻廊]... -
Corridor leading to the bedroom
n しんしつにつづくろうか [寝室に続く廊下] -
Corroboration
n ほきょうしょうこ [補強証拠] ぼうしょう [傍証] -
Corrosion
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんしょく [浸食] 1.2 しんしょく [浸蝕] 2 n 2.1 ふしょく [腐食] 2.2 ふしょく [腐蝕] n,vs しんしょく... -
Corrosion-resistant
n たいしょく [耐食] たいしょく [耐蝕] -
Corrosive sublimate
n しょうこう [昇汞] -
Corrugated
adj-na,n ぎざぎざ -
Corrugated iron sheet
Mục lục 1 n 1.1 なまこばん [なまこ板] 1.2 なまこばん [海鼠板] 1.3 なまこいた [海鼠板] 1.4 なまこいた [なまこ板] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.