Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Craving

Mục lục

n

よくじょう [欲情]
かつぼう [渇望]
よく [慾]

Xem thêm các từ khác

  • Cravingly

    adv,uk どうしても [如何しても]
  • Crawfish

    n アメリカザリガニ かわえび [川蝦]
  • Crawl

    Mục lục 1 n 1.1 ふく [匐] 1.2 クロール 1.3 ほく [匐] 1.4 ほ [匍] n ふく [匐] クロール ほく [匐] ほ [匍]
  • Crawling

    Mục lục 1 n 1.1 ほふく [匍匐] 2 n,vs 2.1 だこう [蛇行] 2.2 はいはい [這い這い] n ほふく [匍匐] n,vs だこう [蛇行] はいはい...
  • Crawling like a worm

    n,vs ぜんどう [蠕動]
  • Crawling sideways

    n,vs よこばい [横這い] よこばい [横ばい]
  • Crayfish

    n ザリガニ
  • Crayon

    n クレヨン
  • Craze for studying abroad

    n かいがいりゅうがくねつ [海外留学熱]
  • Craziness

    n はっきょう [発狂]
  • Crazy

    Mục lục 1 col,obs 1.1 ぎゃくふんしゃ [逆噴射] 2 n 2.1 とっぴょうしもない [突拍子もない] 2.2 とっぴょうしもない [突拍子も無い]...
  • Crazy about

    adj くるおしい [狂おしい] くるおしい [狂しい]
  • Creak

    adv きいきい きしきし
  • Creaking leather, door, etc.

    adj-na,adv,n ぎゅうぎゅう
  • Cream

    n クリーム
  • Cream-coloured

    n きみがかった [黄味がかった]
  • Cream-filled pastry

    n シュークリーム
  • Cream-filled roll

    n クリームパン
  • Cream (colour)

    n クリームいろ [クリーム色]
  • Cream sauce

    n クリームソース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top