Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cupola

Mục lục

n

まるやね [円屋根]
まるやね [丸屋根]
えんちょう [円頂]
えんがい [円蓋]

Xem thêm các từ khác

  • Cuprous ammoniacal process

    n どうアンモニアほう [銅アンモニア法]
  • Cupula

    n かくと [殻斗]
  • Cur

    n だけん [駄犬]
  • Curacao

    n キュラソー
  • Curate

    n ふくぼくし [副牧師]
  • Curator

    Mục lục 1 n 1.1 キュレーター 1.2 ほさにん [保佐人] 1.3 かんちょう [館長] n キュレーター ほさにん [保佐人] かんちょう...
  • Curator (e.g. museum)

    n がくげいいん [学芸員]
  • Curb (stone)

    n えんせき [縁石]
  • Curb market

    n カーブマーケット
  • Curbside (kerbside) parking

    n あおぞらちゅうしゃ [青空駐車]
  • Curd

    n ぎょうにゅう [凝乳] カード
  • Curdle

    n,vs ぎょうけつ [凝血]
  • Curdled mild

    n ぎょうにゅう [凝乳]
  • Curdling

    n ぎょうけつ [凝結]
  • Cure

    Mục lục 1 n 1.1 キュア 1.2 ちりょうほう [治療法] 1.3 りょうじ [療治] 1.4 ちゆ [治癒] 2 n,n-suf,vs 2.1 い [医] 3 n,vs 3.1 じゅくせい...
  • Cure-all

    n まんのうやく [万能薬] ばんのうやく [万能薬]
  • Cure for drowsiness

    n ねむけざまし [眠け覚し]
  • Cured

    pref ほし [乾]
  • Curettage

    n そうは [掻爬]
  • Curfew

    n もんげん [門限]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top