- Từ điển Anh - Nhật
Curiosity
Mục lục |
n
キュリオシティー
こうきしん [好奇心]
adj-na,n
ふしぎ [不思議]
Xem thêm các từ khác
-
Curiosity (a ~)
n きか [奇貨] -
Curiosity (idle ~)
adj-na,n ものずき [物好き] -
Curious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きみょう [奇妙] 1.2 きたい [奇体] 1.3 ちんき [珍奇] 1.4 ちん [珍] 2 n 2.1 こうじ [好事] 2.2 こうず... -
Curious onlookers
n やじうま [弥次馬] やじうま [野次馬] -
Curious or extraordinary story or piece of news
n ちんぶん [珍聞] -
Curiously
Mục lục 1 n 1.1 ものめずらしげに [物珍しげに] 2 adv 2.1 へんに [変に] n ものめずらしげに [物珍しげに] adv へんに... -
Curium (Cm)
n キュリウム -
Curl
Mục lục 1 n 1.1 カール 1.2 まきげ [巻毛] 1.3 まきげ [巻き毛] n カール まきげ [巻毛] まきげ [巻き毛] -
Curlash
n カーラッシュ -
Curler
n カーラー -
Curling
n カーリング -
Curly hair
n まきげ [巻毛] -
Curly or kinky or frizzy hair
n ちぢれげ [縮れ毛] -
Currency
Mục lục 1 n 1.1 かへい [貨幣] 1.2 カレンシー 1.3 つうか [通貨] 1.4 へいせい [幣制] n かへい [貨幣] カレンシー つうか... -
Currency issued by a feudal clan
n はんさつ [藩札] -
Currency speculation
n かわせとうき [為替投機] -
Currency system
n かへいせいど [貨幣制度] -
Currency unification
n たんいつつうか [単一通貨] -
Currency union
n つうかとうごう [通貨統合] -
Currency value
n かへいかち [貨幣価値]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.