- Từ điển Anh - Nhật
Cybersquatter
n
サイバースクワッター
Xem thêm các từ khác
-
Cyberterrorism
n サイバーテロ -
Cyborg
n サイボーグ じんぞうにんげん [人造人間] -
Cycad
n そてつ [蘇鉄] -
Cycasin
n サイカシン -
Cyclamen
n シクラメン -
Cycle
Mục lục 1 n 1.1 しゅうき [周期] 1.2 サイクル 1.3 しゅうは [周波] 1.4 しゅうき [週期] 1.5 じゅんかん [循環] 2 n,vs 2.1... -
Cycle and ride system
n サイクルアンドライドほうしき [サイクルアンドライド方式] -
Cycle ball
n サイクルサッカー -
Cycle hit
n サイクルヒット -
Cycle of sedimentation
n たいせきりんね [堆積輪廻] -
Cycle racing track (course)
n けいりんじょう [競輪場] -
Cycle soccer
n サイクルサッカー -
Cycle stock
n サイクルストック -
Cycle time
n サイクルタイム -
Cycle time (lit: tact time)
n タクトタイム -
Cyclic
Mục lục 1 n,vs 1.1 くりかえし [繰返し] 2 n 2.1 サイクリック 2.2 しゅうきせい [周期性] n,vs くりかえし [繰返し] n サイクリック... -
Cyclic hydrocarbon
n かんしきたんかすいそ [環式炭化水素] -
Cyclicity
n じゅんかんせい [循環性] -
Cycling
n サイクリング -
Cycling course
n サイクリングコース
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.