Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dedication

Mục lục

n

ほうてい [奉呈]
こころがけ [心がけ]
けんしん [献身]
ほうのう [奉納]
デディケーション
ほうてい [捧呈]
けんてい [献呈]
けんじ [献辞]

n,vs

ほうけん [奉献]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top