- Từ điển Anh - Nhật
Distribution (eg. films, rice)
n,vs
はいきゅう [配給]
Xem thêm các từ khác
-
Distribution (physical ~)
n ぶつりゅう [物流] -
Distribution (the emblems in Communion)
vs ぶんさん [分餐] -
Distribution center
n はいきゅうじょ [配給所] -
Distribution channels (product ~)
n しょうりゅう [商流] -
Distribution map
n ぶんぷず [分布図] -
Distribution of assignments
n かえき [課役] -
Distribution of books
n,vs はいほん [配本] -
Distribution of electricity
n はいでん [配電] -
Distribution of goods
n ぶつりゅう [物流] -
Distribution of mementos
n かたみわけ [形見分け] -
Distribution of property
n ざいさんぶんよ [財産分与] -
Distribution of type (in printing ~)
n かいはん [解版] -
Distribution of wealth
n とみのぶんぱい [富の分配] -
Distribution or trading center
n しゅうさんち [集散地] -
Distribution price
n はんか [頒価] -
Distribution revolution
n りゅうつうかくめい [流通革命] -
Distribution rights (movie ~)
n はんぷけん [頒布権] -
Distribution system
n りゅうつうきこう [流通機構] -
Distributive justice
n はいぶんてきせいぎ [配分的正義] -
Distributor
n ディストリビューター とりつぎてん [取次店]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.