- Từ điển Anh - Nhật
Divorce
Mục lục |
n
ふうふわかれ [夫婦別れ]
えんきり [縁切り]
はきょう [破鏡]
ふえん [不縁]
n,vs
りえん [離縁]
りこん [離婚]
りべつ [離別]
Xem thêm các từ khác
-
Divorce by consent
n きょうぎりこん [協議離婚] -
Divorce from bed and table
n べっきょ [別居] -
Divorce proceedings
n りこんそしょう [離婚訴訟] -
Divorce rate
n りこんりつ [離婚率] -
Divorce suit
n りこんそしょう [離婚訴訟] -
Divorced woman
n ゆきもどり [行き戻り] でもどり [出戻り] -
Divot
n ディボット -
Dixie
n デキシー -
Dixieland
n デキシーランド -
Dixieland jazz
n デキシーランドジャズ -
Dizziness
Mục lục 1 n 1.1 じょうき [上気] 2 adv,n,vs 2.1 くらくら 3 n,vs 3.1 めまい [目眩] 3.2 めまい [眩暈] n じょうき [上気] adv,n,vs... -
Dizziness caused by prolonged hot bath
n,vs ゆあたり [湯中り] -
Dizzy
Mục lục 1 adj 1.1 めまぐるしい [目まぐるしい] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 ふらふら adj めまぐるしい [目まぐるしい] adj-na,adv,n,vs... -
Djibouti
n ジブチ -
Do-it-yourself
n ドゥーイットユアセルフ -
Do-it-yourselfer
n にちようだいく [日曜大工] -
Do-nothing, plan-nothing (government, etc.)
n むいむさく [無為無策] -
Do-nothing job
n かんしょく [閑職] -
Do-or-die situation
n しょうねんば [正念場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.