- Từ điển Anh - Nhật
Down (feather) quilt
Xem thêm các từ khác
-
Down line (away from Tokyo)
n くだりせん [下り線] -
Down one out
n ワンダン -
Down over the eyes
n まぶかに [真深に] -
Down payment
Mục lục 1 n 1.1 あたまきん [頭金] 1.2 そっきん [即金] 1.3 けいやくきん [契約金] n あたまきん [頭金] そっきん [即金]... -
Down time
n ダウンタイム -
Down train
n くだりれっしゃ [下り列車] くだりびん [下り便] -
Downcast look
n ふしめ [伏し目] ふしめ [伏目] -
Downfall
Mục lục 1 n 1.1 すいめつ [衰滅] 1.2 ふりょうか [不良化] 1.3 れいらく [零落] 1.4 すいぼう [衰亡] 1.5 めつぼう [滅亡]... -
Downgrading
n かくさげ [格下げ] -
Downhearted
adj やるせない [遣る瀬無い] やるせない [遣る瀬ない] -
Downhill
n しもさか [下坂] くだりざか [下り坂] -
Downhill racing
n かっこうきょうぎ [滑降競技] -
Downing an opponent by grabbing his leg (in sumo ~)
n あしとり [足取り] -
Download
n,vs ダウンロード -
Downpour
Mục lục 1 n 1.1 どしゃぶり [土砂降り] 1.2 どしゃぶり [どしゃ降り] 1.3 ごうう [豪雨] n どしゃぶり [土砂降り] どしゃぶり... -
Downright lie
n うそっぱち [嘘っ八] -
Downsizing
n ダウンサイジング -
Downstairs
n かいか [階下] -
Downstairs room
n したのへや [下の部屋] -
Downstream
n かわしも [川下] かりゅう [下流]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.