- Từ điển Anh - Nhật
Dried shrimps
n
ほしえび [干海老]
Xem thêm các từ khác
-
Dried vegetables
n かんさい [乾菜] -
Dried whole (fish, vegetables etc. ~)
n まるぼし [丸干し] -
Dried young anchovies (or sardines)
n ごまめ [田作] -
Dried young sardines
n しらすぼし [白子干し] -
Drift
Mục lục 1 n 1.1 きすう [帰趨] 1.2 へんさ [偏差] 1.3 ふきだまり [吹き溜まり] 1.4 へんりゅう [偏流] 2 n,vs 2.1 ひょうりゅう... -
Drift bottle
n かいりゅうびん [海流瓶] -
Drift ice
n りゅうひょう [流氷] -
Drift net
n ながしあみ [流し網] -
Drift of an argument
n ろんし [論旨] -
Drift sand
n ひょうさ [漂砂] -
Drifting
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうりゅう [漂流] 1.2 ふりゅう [浮流] 2 adv 2.1 ふわっと n,vs ひょうりゅう [漂流] ふりゅう [浮流]... -
Drifting about
n,vs ひょうはく [漂泊] -
Drifting ashore
n,vs ひょうちゃく [漂着] -
Drifting away (and going lost)
n ひょうしつ [漂失] -
Drifting boat
n ただようこぶね [漂う小舟] -
Drifting or floating cloud
n うきぐも [浮き雲] -
Drifting ship
n ひょうりゅうせん [漂流船] -
Driftwood
Mục lục 1 n 1.1 ひょうりゅうぶつ [漂流物] 1.2 りゅうぼく [流木] 1.3 ひょうりゅうぼく [漂流木] n ひょうりゅうぶつ... -
Drill
Mục lục 1 n 1.1 きり [錐] 1.2 せんこうき [穿孔機] 1.3 しゅうれん [修錬] 1.4 ドリル 1.5 しゅうれん [修練] 1.6 ぐんじくんれん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.