Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dustpan

Mục lục

n

ちりとり [ちり取り]
ちりとり [ちり取]
ちりとり [塵取り]

Xem thêm các từ khác

  • Dustproof clothing one would use in a cleanroom

    n ぼうじんぎ [防塵着]
  • Dutch account

    n わりかん [割勘] わりかん [割り勘]
  • Dutch people

    n らんじん [蘭人]
  • Dutch studies

    n らんがく [蘭学]
  • Dutch treat

    Mục lục 1 n 1.1 わりまえかんじょう [割り前勘定] 1.2 わりかん [割勘] 1.3 わりかん [割り勘] n わりまえかんじょう...
  • Duties

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょうむ [業務] 1.2 やくわり [役割り] 1.3 やくわり [役割] n ぎょうむ [業務] やくわり [役割り] やくわり...
  • Dutiful

    n しょうはく [松柏]
  • Duty

    Mục lục 1 n 1.1 ほんりょう [本領] 1.2 にん [任] 1.3 つとめ [務め] 1.4 やくぎ [役儀] 1.5 いちぶん [一分] 1.6 じんぎ [仁義]...
  • Duty-free

    n むぜい [無税] デューティーフリー
  • Duty-free articles

    n めんぜいひん [免税品]
  • Duty-free goods

    n むぜいひん [無税品]
  • Duty-free list

    n めんぜいひょう [免税表]
  • Duty-free shop

    n デューティーフリーショップ
  • Duty-free store

    n めんぜいてん [免税店]
  • Duty (unpleasant ~)

    n やくまわり [役回り]
  • Duty exemption

    n,vs めんぜい [免税]
  • Duty of a teacher

    n しどう [師道]
  • Duty to support (a person)

    n ふようぎむ [扶養義務]
  • Dwarf

    Mục lục 1 n 1.1 こびと [小人] 1.2 ドワーフ 1.3 チビ 1.4 しゅじゅ [侏儒] 1.5 わいじん [矮人] 1.6 しゅじゅ [朱儒] 1.7 いっすんぼうし...
  • Dwarf disease

    n いしゅくびょう [萎縮病]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top