- Từ điển Anh - Nhật
Emergency fund
n
つなぎしきん [繋ぎ資金]
よびきん [予備金]
Xem thêm các từ khác
-
Emergency funds
n よびひ [予備費] -
Emergency government
n ひじょうじたいせいふ [非常事態政府] -
Emergency hospital
n きゅうきゅうびょういん [救急病院] -
Emergency landing
Mục lục 1 n 1.1 きんきゅうちゃくりく [緊急着陸] 1.2 エマージェンシーランディング 1.3 ふじちゃく [不時着] 1.4 ふじちゃくりく... -
Emergency measure
n おうきゅうしょち [応急処置] -
Emergency measures
Mục lục 1 n 1.1 ひじょうしゅだん [非常手段] 2 n,vs 2.1 きんきゅうそち [緊急措置] 2.2 きんきゅうたいさく [緊急対策]... -
Emergency medicine
n きゅうきゅういりょう [救急医療] -
Emergency or temporary measure
n おうきゅうさく [応急策] -
Emergency rice feeding
n たきだし [炊き出し] たきだし [炊出し] -
Emergency room (ER)
n きんきゅうきゅうめいしつ [緊急救命室] -
Emergency staircase
n ひじょうかいだん [非常階段] -
Emergency stairs
n ひじょうかいだん [非常階段] -
Emergency stores
n びちく [備蓄] -
Emergency summons
n ひじょうしょうしゅう [非常召集] -
Emergency surfacing
n きんきゅうふじょう [緊急浮上] -
Emergency surfacing drill (submarine)
n きんきゅうふじょうくんれん [緊急浮上訓練] -
Emergent
n しんこう [新興] -
Emerging nation
n かいはつとじょうこく [開発途上国] -
Emeritus professor
n めいよきょうじゅ [名誉教授] -
Emery (powder)
n こんごうしゃ [金剛砂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.