- Từ điển Anh - Nhật
Eminent
Mục lục |
n
エミネント
ゆびおり [指折り]
adj-na,n
こうい [高位]
そうそう [錚錚]
adj
えらい [偉い]
えらい [豪い]
Xem thêm các từ khác
-
Eminent scholar
n すぐれたがくしゃ [優れた学者] -
Eminent virtue
n こうとく [高徳] -
Emissary
n ししゃ [使者] みってい [密偵] -
Emission
n ほうしゃ [放射] -
Emission (e.g. of CO2, etc.)
n,vs はいしゅつ [排出] -
Emission of light
n ほうこう [放光] -
Emit
n,vs ほうしゅつ [放出] -
Emitting
n,vs しゃしゅつ [射出] はっさん [発散] -
Emitting smoke
n はつえん [発煙] -
Emollient
n エモリアント -
Emoluments
n よとく [余得] やくとく [役得] -
Emotion
Mục lục 1 n 1.1 しんちょ [心緒] 1.2 しんしょ [心緒] 1.3 れんあい [恋愛] 1.4 じょうしょ [情緒] 1.5 じょうちょ [情緒]... -
Emotion(s)
n かんじょう [感情] -
Emotion and reason
n じょうり [情理] -
Emotion and volition
n ちじょうい [知情意] -
Emotional
Mục lục 1 adj-na 1.1 かんじょうてき [感情的] 1.2 しゅじょうてき [主情的] 1.3 せいしんてき [精神的] 2 adj-na,n 2.1 たかん... -
Emotional chanting or recitation
n かんぎん [感吟] -
Emotional disorder
n かんじょうしょうがい [感情障害] -
Emotional person
n かんじょうか [感情家] -
Emotional strength
n せいしんりょく [精神力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.