- Từ điển Anh - Nhật
Enervation
Xem thêm các từ khác
-
Enfants terribles
n アンファンテリブル -
Enforced relocation
n きょうせいしゅうよう [強制収容] -
Enforcement
Mục lục 1 n 1.1 エンフォースメント 1.2 しゅくせい [粛正] 1.3 しっこう [執行] 2 n,vs 2.1 きょうこう [強行] 2.2 じっし... -
Enforcement regulations
n しこうきそく [施行規則] -
Enforcing
Mục lục 1 n,vs 1.1 しぎょう [施行] 1.2 しこう [施行] 1.3 せこう [施行] n,vs しぎょう [施行] しこう [施行] せこう [施行] -
Engage
n エンゲージ -
Engaged
n よやくずみ [予約済み] -
Engagement
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうへい [招聘] 1.2 こんやく [婚約] 2 n 2.1 かいせん [会戦] 2.2 エンゲージメント 2.3 ふうふやくそく... -
Engagement (marriage ~)
n ないやく [内約] -
Engagement gift
n,vs ゆいのう [結納] -
Engagement ring
Mục lục 1 n,abbr 1.1 エンゲージリング 2 n 2.1 こんやくゆびわ [婚約指輪] n,abbr エンゲージリング n こんやくゆびわ... -
Engaging
n,vs じゅうじ [従事] -
Engaging or meshing (of gears)
n はみあわせ [噛合わせ] -
Engine
Mục lục 1 n 1.1 エンジン 1.2 きかん [機関] 1.3 はつどうき [発動機] 1.4 きかんしゃ [機関車] 1.5 エンジンはつどうき... -
Engine brake
n エンジンブレーキ -
Engine construction
n ぞうき [造機] -
Engine failure
n エンジンこしょう [エンジン故障] -
Engine oil
n オイル -
Engine room
n きかんしつ [機関室] -
Engine stop (stall)
abbr エンスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.