Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Excellent talent

n

えいき [英気]

Xem thêm các từ khác

  • Excellent wisdom

    n しゅんけん [俊賢]
  • Excelling

    Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうが [凌駕] 1.2 りょうが [陵駕] 2 n 2.1 いっしゅつ [逸出] n,vs りょうが [凌駕] りょうが [陵駕]...
  • Except

    Mục lục 1 exp 1.1 おいて [措いて] 2 n-suf 2.1 ならでは 3 n 3.1 のぞいて [除いて] exp おいて [措いて] n-suf ならでは n のぞいて...
  • Except as noted below

    n こうじゅつのばあいをのぞき [後述の場合を除き]
  • Excepting

    n-adv いがい [以外]
  • Exception

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いれい [異例] 2 adj-no,n 2.1 れいがい [例外] 3 n 3.1 じょがいれい [除外例] 3.2 とくれい [特例]...
  • Exception handling

    n れいがいしょり [例外処理]
  • Exceptional

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いれい [異例] 2 adj-na 2.1 れいがいてき [例外的] 3 adj-na,adv,n 3.1 かくべつ [格別] 3.2 かくだん...
  • Exceptional artistry

    n しんいん [神韻]
  • Exceptional person hidden among the masses

    Mục lục 1 n 1.1 がりょう [臥龍] 1.2 がりゅう [臥龍] 1.3 がりょう [臥竜] 1.4 がりゅう [臥竜] n がりょう [臥龍] がりゅう...
  • Exceptionally

    n ことのほか [殊の他]
  • Exceptionally large

    adj-na,n ちょだい [著大]
  • Excerpt

    Mục lục 1 n 1.1 べつずり [別刷り] 1.2 しょうほん [抄本] 1.3 しゅしょう [手抄] 2 n,vs 2.1 ばっすい [抜粋] 2.2 ばっすい...
  • Excerption

    n しゅしょう [手抄]
  • Excess

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かた [過多] 1.2 かじょう [過剰] 1.3 よぶん [余分] 2 adj-na,adv,n 2.1 よけい [余計] 3 adj-na,adv,n,n-suf,uk...
  • Excess fare (for going too far)

    n のりこしりょうきん [乗り越し料金]
  • Excess flesh

    n ぜいにく [贅肉]
  • Excess liquidity

    n かじょうりゅうどうせい [過剰流動性]
  • Excess of exports

    n しゅっちょう [出超] ゆしゅつちょうか [輸出超過]
  • Excess of imports

    n ゆにゅうちょうか [輸入超過] にゅうちょう [入超]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top