- Từ điển Anh - Nhật
Excitation (electrical ~)
n
れいき [励起]
Xem thêm các từ khác
-
Excitation current
n れいじでんりゅう [励磁電流] -
Excitation loss
n れいじそん [励磁損] -
Excite
n エキサイト -
Excited
Mục lục 1 n,vs 1.1 げっこう [激昂] 1.2 げきこう [激高] 1.3 げきこう [激昂] 1.4 げっこう [激高] n,vs げっこう [激昂] げきこう... -
Excitedly
adv,n いそいそ -
Excitement
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうふん [昂奮] 1.2 しげき [刺激] 1.3 しげき [刺戟] 1.4 こうふん [興奮] 1.5 かんどう [感動] 1.6 こうふん... -
Exciter
n れいじき [励磁機] -
Exciter (driver)
n れいしんき [励振器] -
Exciter tube
n れいしんかん [励振管] -
Exciting
Mục lục 1 n 1.1 おどり [躍り] 2 adj-na,n 2.1 エキサイティング 2.2 ごうかい [豪快] 3 n,n,vs 3.1 はらはら n おどり [躍り]... -
Exciting cause
n ゆういん [誘因] -
Exciting game
n エキサイティングゲーム -
Exclamation
Mục lục 1 n 1.1 えいたん [詠嘆] 1.2 えいたん [詠歎] 2 n,vs 2.1 ぜっきょう [絶叫] 3 int 3.1 ばく [爆] n えいたん [詠嘆]... -
Exclamation mark
n かんたんふ [感嘆符] かんたんふ [感歎符] -
Exclamation of surprise
adj-na,adv とつとつ [咄咄] とつとつ [咄々] -
Exclamation point
n かんたんふ [感歎符] かんたんふ [感嘆符] -
Excluding the case when
n ばあいをのぞき [場合を除き] -
Exclusion
Mục lục 1 n 1.1 はいた [排他] 1.2 あっぱい [圧排] 2 n,vs 2.1 はいじょ [排除] 2.2 じょがい [除外] 2.3 じょきゃく [除却]... -
Exclusion (legal ~)
n じょせき [除斥]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.