- Từ điển Anh - Nhật
Expert system
n
エキスパートシステム
Xem thêm các từ khác
-
Expertise
Mục lục 1 n 1.1 せんもんてきちしき [専門的知識] 1.2 こうしゅ [巧手] 1.3 せんもんぎじゅつ [専門技術] 1.4 せんもんちしき... -
Expiation
n つみほろぼし [罪滅ぼし] -
Expiation of sins (Buddhism ~)
n ざいしょうしょうめつ [罪障消滅] -
Expiration
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 あけ [明け] 2 n 2.1 けいか [経過] 2.2 まんりょう [満了] n,n-suf あけ [明け] n けいか [経過] まんりょう... -
Expiration (of a term)
n まんき [満期] -
Expiration date (on a credit card)
n ゆうこうきげん [有効期限] -
Expiration of a term
n,adj-no きげんぎれ [期限切れ] -
Expiration of a term of service
n ねんきあけ [年期明け] ねんあけ [年明け] -
Expiration of term of a vow (Buddh. ~)
n けちがん [結願] -
Expiration of term of office
n にんきまんりょう [任期満了] -
Expire
n エクスパイア -
Expiry
n,vs ぜっそく [絶息] -
Explain
n,vs せんめい [闡明] -
Explaining the meanings of old words
n,vs くんしゃく [訓釈] -
Explanation
Mục lục 1 n 1.1 しょせつ [所説] 1.2 ちんべん [陳弁] 1.3 べんかい [弁解] 1.4 じょせつ [叙説] 1.5 つうかい [通解] 1.6 ゆし... -
Explanation (by lecture)
n こうせつ [講説] -
Explanation (for purpose of convincing a judge)
n,vs そめい [疎明] -
Explanation by pictures
n えとき [絵解き] -
Explanation in common language
n ぞっかい [俗解] -
Explanation in detail
n,vs しょうろん [詳論]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.