- Từ điển Anh - Nhật
External audit
n
がいぶかんさ [外部監査]
Xem thêm các từ khác
-
External auditory canal (meatus)
n がいじどう [外耳道] -
External bureau
n がいきょく [外局] -
External combustion engine
n がいねんきかん [外燃機関] -
External communication
n がいしん [外信] -
External ear
n がいじ [外耳] じかく [耳殻] -
External economies
n がいぶけいざい [外部経済] -
External field (math)
n がいば [外場] -
External force
n がいりょく [外力] -
External form
n がいけい [外形] -
External genitalia
n がいいんぶ [外陰部] -
External genitals
n がいせいき [外性器] -
External ground
n がいてきこんきょ [外的根拠] -
External labor market
n がいぶろうどうしじょう [外部労働市場] -
External medicine
n がいようやく [外用薬] -
External object
n がいぶつ [外物] -
External pressure
n がいあつ [外圧] がいかん [外患] -
External secretion
n がいぶんぴ [外分泌] がいぶんぴつ [外分泌] -
External skeleton
n がいこっかく [外骨格] -
External troubles
n がいゆう [外憂] -
External use
n がいよう [外用]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.