- Từ điển Anh - Nhật
Extinct family
n
はいか [廃家]
ぜっけ [絶家]
Xem thêm các từ khác
-
Extinct plants and animals
n こせいぶつ [古生物] -
Extinct species
n たえてしまったしゅ [絶えてしまった種] -
Extinct volcano
n しかざん [死火山] -
Extinction
Mục lục 1 n 1.1 ぜつめつ [絶滅] 1.2 いんめつ [湮滅] 1.3 しめつ [死滅] 2 n,vs 2.1 しょうとう [消燈] 2.2 しょうとう [消灯]... -
Extinguished
n ちんか [鎮火] -
Extinguishing a fire
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうか [消火] 2 n 2.1 ひけし [火消し] n,vs しょうか [消火] n ひけし [火消し] -
Extinguishment
n,vs しょうめつ [消滅] めっきゃく [滅却] -
Extol
Mục lục 1 v1 1.1 ほめあげる [褒め上げる] 2 n 2.1 しょうさんしておかない [賞賛して措かない] v1 ほめあげる [褒め上げる]... -
Extolling
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうよう [称揚] 1.2 たんび [嘆美] 2 n 2.1 けんよう [顕揚] n,vs しょうよう [称揚] たんび [嘆美] n... -
Extollment
n さんたん [讚嘆] -
Extortion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ごうだつ [強奪] 2 n 2.1 きょうよう [強要] 2.2 むりじい [無理強い] 2.3 きょうせい [強請] 2.4 たかり... -
Extortion (the crime of ~)
n きょうかつざい [恐喝罪] -
Extra
Mục lục 1 n 1.1 ばんがい [番外] 1.2 うわのせ [上乗せ] 1.3 エキストラ 1.4 げんがい [限外] 2 adj-na,n 2.1 よぶん [余分]... -
Extra-base hit
n ちょうだ [長打] -
Extra-large
n ちょうおおがた [超大型] とくだい [特大] -
Extra-marital intercourse
n こんがいせいこう [婚外性交]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.