- Từ điển Anh - Nhật
Favor
Mục lục |
n
ほご [保護]
きうけ [気受け]
ぎ [誼]
ひきたて [引き立て]
おんけい [恩恵]
みょうり [冥利]
よしみ [誼]
けいたく [恵沢]
よしみ [誼み]
こうい [好意]
ちょうあい [寵愛]
ちょうこう [寵幸]
こうい [厚意]
たのみ [頼み]
adj-na,n
じゅんたく [潤沢]
Xem thêm các từ khác
-
Favorable
Mục lục 1 adj-pn 1.1 いろよい [色好い] 2 adj-na,n 2.1 こうつごう [好都合] 2.2 りょうこう [良好] 3 adj-na 3.1 こういてき... -
Favorable balance of trade
n しゅっちょう [出超] -
Favorable chance
n こうびん [幸便] -
Favorable circumstances
n じゅんきょう [順境] -
Favorable influence
n こうえいきょう [好影響] -
Favorable reputation
n こうひょう [好評] -
Favorable sense
n ぜんい [善意] -
Favorable treatment
n,vs ゆうぐう [優遇] -
Favored (privileged) people
n めぐまれたひとびと [恵まれた人人] -
Favored retainer
n ちょうしん [寵臣] -
Favorite
Mục lục 1 n 1.1 おきにいり [お気に入り] 1.2 おきにいり [御気に入り] 1.3 きにいり [気に入り] 1.4 にんきもの [人気者]... -
Favorite (top choice) for the championship
n ゆうしょうこうほ [優勝候補] -
Favorite child
n ちょうじ [寵児] -
Favorite courtier
n こうしん [倖臣] -
Favorite customer
n とくいさき [得意先] -
Favorite dish
n こうぶつ [好物] -
Favorite food
n こうぶつ [好物] -
Favorite phrase
n くちぐせ [口癖] -
Favorite pupil
n まなでし [愛弟子] -
Favorite snack to have with drinks
n こうかぶつ [好下物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.