- Từ điển Anh - Nhật
Favourable terms
n
こうじょうけん [好条件]
Xem thêm các từ khác
-
Favourable wind
n じゅんぶう [順風] じゅんぷう [順風] -
Favourite daughter
n まなむすめ [愛娘] -
Favourite horse
n あいば [愛馬] -
Favourite motto
n ざゆうのめい [座右の銘] -
Favourite poem or song
n あいぎん [愛吟] -
Favourite printing (edition)
n あいぞうばん [愛蔵版] -
Favourite song
n あいしょうきょく [愛唱曲] -
Fawn
Mục lục 1 n 1.1 かのこ [鹿の子] 1.2 こじか [子鹿] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 ぺこぺこ n かのこ [鹿の子] こじか [子鹿] adj-na,adv,n,vs... -
Fear
Mục lục 1 n 1.1 いふ [畏怖] 1.2 きぎ [危疑] 1.3 きょうふしん [恐怖心] 1.4 きづかい [気遣い] 1.5 しんろう [心労] 1.6 ゆうく... -
Fear of heights
n こうしょきょうふしょう [高所恐怖症] -
Fear of troubling someone
adj-na,n,vs きがね [気兼ね] -
Fearfully
Mục lục 1 adv 1.1 こわごわ [恐恐] 1.2 こわごわ [恐々] 2 n 2.1 うぞうぞ adv こわごわ [恐恐] こわごわ [恐々] n うぞうぞ -
Fearless
Mục lục 1 n 1.1 こんじょうのすわった [根性のすわった] 2 adj-na,n 2.1 ふてき [不敵] 2.2 せいかん [精悍] n こんじょうのすわった... -
Fearlessly
adv,exp おめずおくせず [怖めず臆せず] -
Fearlessness
adj-na,n ほうたん [放胆] -
Fears
n おもんぱかり [慮り] -
Feasibility
n ぐたいせい [具体性] -
Feasibility study
n フィージビリティースタディー -
Feasible
Mục lục 1 n 1.1 げんじつせい [現実性] 2 adj-na,n 2.1 かのう [可能] n げんじつせい [現実性] adj-na,n かのう [可能] -
Feast
Mục lục 1 int 1.1 ごちそうさま [ご馳走さま] 1.2 ごちそうさま [御馳走様] 2 n 2.1 きょうおう [饗応] 2.2 まつり [祭り]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.