- Từ điển Anh - Nhật
Fillet
n
ヒレ
Xem thêm các từ khác
-
Filling
n なかみ [中味] なかみ [中身] -
Filling (in tooth)
n,vs じゅうてん [充填] -
Filling a vacancy
n,vs ほけつ [補欠] -
Filling in blanks (in a form, etc)
n あなうめ [穴埋め] -
Filling in gaps
n あなうめ [穴埋め] -
Filling in of forms
n,vs きにゅう [記入] -
Filling or packing material
n つめもの [詰物] つめもの [詰め物] -
Filling two positions
n けんたい [兼帯] -
Filling up
n うめたて [埋め立て] うめたて [埋立て] -
Filling up the tank
n まんタン [満タン] -
Fillip
n フィリップ -
Film
Mục lục 1 n 1.1 ひまく [皮膜] 1.2 えいが [映画] 1.3 まく [膜] 1.4 フイルム n ひまく [皮膜] えいが [映画] まく [膜] フイルム -
Film (movie) critic
n えいがひょうろんか [映画評論家] -
Film (roll of)
n フィルム -
Film badge
n フィルムバッジ -
Film critique
n えいがひょう [映画評] -
Film distributing company
n えいはい [映配] -
Film drama
n げきえいが [劇映画] -
Film festival
n えいがさい [映画祭] -
Film library
n フィルムライブラリー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.