- Từ điển Anh - Nhật
Finals (in sports)
n
けっしょう [決勝]
Xem thêm các từ khác
-
Finals game of a tournament
n けっしょうせん [決勝戦] -
Finance
Mục lục 1 n 1.1 けいざい [経済] 1.2 りざい [理財] 1.3 ファイナンス 1.4 かいけい [会計] 2 n,vs 2.1 ゆうづう [融通] 2.2... -
Finance (the study of public ~)
n ざいせいがく [財政学] -
Finance corporation
n こうこ [公庫] きんゆうこうこ [金融公庫] -
Finance official
n ざいむかん [財務官] -
Finance reform
n ざいせいさいけん [財政再建] -
Finances
n ざいげん [財源] -
Financial Action Task Force on Money Laundering (FATF)
n きんゆうかつどうさぎょうぶかい [金融活動作業部会] -
Financial Services Agency
n きんゆうちょう [金融庁] -
Financial affairs
n ざいむ [財務] ざいせい [財政] -
Financial asset
n きんゆうしさん [金融資産] -
Financial authorities
n きんゆうとうきょく [金融当局] -
Financial backer or supporter
n きんしゅ [金主] -
Financial capital
n きんゆうしほん [金融資本] -
Financial circles
n きんゆうかい [金融界] けいざいかい [経済界] -
Financial clique
n ざいばつ [財閥] -
Financial collapse
n きんゆうほうかい [金融崩壊] -
Financial condition
n ざいせいじょうたい [財政状態] -
Financial connections (questionable ~)
n きんみゃく [金脈] -
Financial constitution
n ざいむたいしつ [財務体質]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.