Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Finishing coat of paper

n

うわばり [上貼り]

Xem thêm các từ khác

  • Finishing discussion

    n,vs ぎりょう [議了]
  • Finishing line

    n けっしょうてん [決勝点]
  • Finishing remaining business

    n ざんむせいり [残務整理]
  • Finishing touch

    Mục lục 1 n 1.1 がりょうてんせい [臥龍点睛] 1.2 がりょうてんせい [画竜天睛] 1.3 がりょうてんせい [画竜点睛] 1.4...
  • Finishing touches

    Mục lục 1 n 1.1 できばえ [出来映え] 1.2 しあげ [仕上げ] 1.3 できばえ [出来栄え] 1.4 しあげ [仕上] n できばえ [出来映え]...
  • Finishing up

    n しおさめ [為納め] しおさめ [仕納め]
  • Finishing up (a job)

    n そうじまい [総仕舞]
  • Finishing up carefully

    n ぜんご [善後]
  • Finishing up in a hurry

    adj てっとりばやい [手っ取り早い]
  • Finishing workman

    n しあげこう [仕上工]
  • Finishing writing

    n,vs だっこう [脱稿]
  • Finite

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうげん [有限] 2 n 2.1 かぎりある [限り有る] adj-na,n ゆうげん [有限] n かぎりある [限り有る]
  • Finite-state grammar

    n ゆうげんじょうたいぶんぽう [有限状態文法]
  • Finite set

    n ゆうげんしゅうごう [有限集合]
  • Finite verb

    n ていけいどうし [定形動詞]
  • Finland

    n フィンランド
  • Fir

    n とどまつ [椴]
  • Fir tree

    n もみ [樅]
  • Fire

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゃげき [射撃] 2 n 2.1 ひのて [火の手] 2.2 ほうか [砲火] 2.3 かじ [火事] 2.4 かさい [火災] 2.5 ファイア...
  • Fire-devastated area

    n やけあと [焼け跡]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top