- Từ điển Anh - Nhật
Fire pan
n
じゅうのう [十能]
ひいれ [火入れ]
Xem thêm các từ khác
-
Fire prevention
n ぼうか [防火] ぼうえん [防炎] -
Fire proof
n ぼうか [防火] -
Fire refining
n かんしきせいれん [乾式製錬] -
Fire resistance
n たいかせい [耐火性] -
Fire resistant
n たいかりょく [耐火力] -
Fire shovel
n じゅうのう [十能] -
Fire started by lightning
n らいか [雷火] -
Fire station
n しょうぼうしょ [消防署] -
Fire storm (celebratory bonfire)
n ファイアストーム -
Fire support
n かりょくしえん [火力支援] -
Fire support coordination line
n かりょくしえんちょうせいせん [火力支援調整線] -
Fire support element
n かりょくしえんぶたい [火力支援部隊] -
Fire support plan
n かりょくしえんけいかく [火力支援計画] -
Fire tower
n ひのみ [火の見] -
Fire under suspicious circumstances
n ふしんび [不審火] -
Fire watchman
n ひのばん [火の番] -
Firearms
Mục lục 1 n 1.1 じゅうほう [銃砲] 1.2 かき [火器] 1.3 とびどうぐ [飛び道具] 1.4 とびどうぐ [飛道具] n じゅうほう [銃砲]... -
Fireball
n ひだま [火玉] ひのたま [火の玉] -
Fireboat
n しょうぼうてい [消防艇] -
Firebrand
n きょか [炬火]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.