Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fishing and hunting

n

ぎょりょう [漁猟]

Xem thêm các từ khác

  • Fishing area

    n しゅつぎょくいき [出漁区域]
  • Fishing boat

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょせん [漁船] 1.2 つりぶね [釣り船] 1.3 つりぶね [釣り舟] 1.4 つりぶね [釣船] n ぎょせん [漁船] つりぶね...
  • Fishing fire

    n かがりび [篝火]
  • Fishing fly

    n かばり [蚊針] かばり [蚊鉤]
  • Fishing from land

    n おかづり [陸釣] おかづり [陸釣り]
  • Fishing from rocks by the shore

    Mục lục 1 n 1.1 いそづり [磯釣り] 2 ik,n 2.1 いそずり [磯釣り] n いそづり [磯釣り] ik,n いそずり [磯釣り]
  • Fishing gear

    n つりぐ [釣り具]
  • Fishing ground

    n ぎょく [漁区]
  • Fishing grounds

    n ぎょじょう [漁場] ぎょば [漁場]
  • Fishing harbour

    n ぎょこう [漁港]
  • Fishing household

    n ぎょか [漁家]
  • Fishing in restricted waters

    n にゅうぎょ [入漁]
  • Fishing line

    Mục lục 1 n 1.1 つりいと [釣糸] 1.2 みちいと [道糸] 1.3 つりいと [釣り糸] n つりいと [釣糸] みちいと [道糸] つりいと...
  • Fishing net

    n ぎょもう [魚網] ぎょもう [漁網]
  • Fishing place

    n つりば [釣り場]
  • Fishing platform

    n つりだい [釣り台]
  • Fishing rights

    n しゅつぎょけん [出漁権] ぎょぎょうけん [漁業権]
  • Fishing rod

    n つりざお [釣竿] つりざお [釣り竿]
  • Fishing season

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょき [漁期] 1.2 りょうき [漁期] 1.3 しゅつぎょき [出漁期] n ぎょき [漁期] りょうき [漁期] しゅつぎょき...
  • Fishing tackle

    Mục lục 1 n 1.1 つりどうぐ [釣り道具] 1.2 つりどうぐ [釣道具] 1.3 ぎょぐ [漁具] n つりどうぐ [釣り道具] つりどうぐ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top