Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Focal length (distance)

n

しょうてんきょり [焦点距離]

Xem thêm các từ khác

  • Focus

    Mục lục 1 n 1.1 フォーカス 1.2 びょうそう [病巣] 1.3 しょうてん [焦点] n フォーカス びょうそう [病巣] しょうてん...
  • Focus of the trade routes of the world

    n せかいこうつうのしょう [世界交通の衝]
  • Focusing

    n しゅうそく [集束]
  • Focusing the mind

    n,vs しゅうちゅう [集中]
  • Fodder

    n しりょう [飼料] かいば [飼い葉]
  • Fodor

    n フォドー
  • Foe

    Mục lục 1 n 1.1 はんたいしゃ [反対者] 1.2 かたき [仇] 1.3 あだ [仇] 1.4 あた [仇] n はんたいしゃ [反対者] かたき [仇]...
  • Foetal (fetal) movement

    n たいどう [胎動]
  • Fog

    Mục lục 1 n 1.1 フォグ 1.2 えんむ [煙霧] 1.3 きり [霧] 1.4 さぎり [狭霧] n フォグ えんむ [煙霧] きり [霧] さぎり [狭霧]
  • Fog lamp

    n フォッグランプ
  • Fog light

    n フォッグライト
  • Fog signal

    n むちゅうしんごう [霧中信号]
  • Foghorn

    n けいてき [警笛] むてき [霧笛]
  • Foie gras

    n フォアグラ
  • Foil

    n ホイル
  • Foisting upon

    n しわよせ [皺寄せ]
  • Fold

    n すじめ [筋目]
  • Fold song

    n ぞっか [俗歌]
  • Folded book

    n しょうほん [摺本]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top