Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Forgiveness

Mục lục

n

ようしゃ [容赦]
ゆるし [許し]
かいよう [海容]
りょうけん [了見]
りょうけん [料簡]
りょうけん [了簡]

int,n

かんにん [勘忍]
かんにん [堪忍]

n,vs

かんべん [勘弁]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top