Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Formal statement

n,vs

ぐちん [具陳]

Xem thêm các từ khác

  • Formal wear

    n フォーマルウエア
  • Formaline

    n ホルマリン
  • Formalism

    Mục lục 1 n 1.1 けいしきろん [形式論] 1.2 こうしきしゅぎ [公式主義] 1.3 けいしきしゅぎ [形式主義] 1.4 フォルマリズム...
  • Formalities

    n,vs てつづき [手続] てつづき [手続き]
  • Formality

    Mục lục 1 n 1.1 けいしき [形式] 2 adj-na,n 2.1 こうしき [公式] 2.2 せいしき [正式] n けいしき [形式] adj-na,n こうしき...
  • Formally

    Mục lục 1 n 1.1 おもてだって [表立って] 1.2 ことあたらしく [事新しく] 2 adv 2.1 あらためて [改めて] n おもてだって...
  • Formant

    n ホルマント
  • Format

    Mục lục 1 n 1.1 けいしき [形式] 1.2 そうてい [装丁] 1.3 そうてい [装幀] 1.4 ていさい [体裁] 1.5 はんがた [判型] n けいしき...
  • Format (computer ~)

    n フォーマット
  • Formation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 へんせい [編成] 1.2 けいせい [形成] 2 n 2.1 けっせい [結成] 2.2 へんたい [編隊] 2.3 フォーメーション...
  • Formation (military ~)

    n じんけい [陣形]
  • Formation (parading in ~)

    n たいご [隊伍]
  • Formation of a cabinet

    n そかく [組閣]
  • Formation of a party

    n けっとう [結党]
  • Formation of character

    n じんかくけいせい [人格形成]
  • Formative layer

    n けいせいそう [形成層]
  • Formative period (e.g. of nation)

    n けいせいき [形成期]
  • Formative year

    n けいせいき [形成期]
  • Formatter

    n フォーマッタ
  • Formatting

    n フォーマッティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top