- Từ điển Anh - Nhật
Fresh Japanese sweets (usually containing red bean paste)
n
なまがし [生菓子]
Xem thêm các từ khác
-
Fresh and green
adv,n あおあお [青々] あおあお [青青] -
Fresh bathwater to pour over oneself
n かかりゆ [掛かり湯] -
Fresh blood
n せんけつ [鮮血] なまち [生血] -
Fresh bruises or wounds
n なまきず [生傷] -
Fresh complexion
n さえざえしたかお [冴え冴えした顔] -
Fresh fish
n せんぎょ [鮮魚] -
Fresh flowers
n せいか [生花] -
Fresh green
n わかみどり [若緑] -
Fresh leaves
n あおば [青葉] -
Fresh made
n やきたて [焼き立て] -
Fresh meat
n せんにく [鮮肉] -
Fresh scad
n あじのたたき [鰺のたたき] -
Fresh start
n さいほっそく [再発足] さいしゅっぱつ [再出発] -
Fresh supply of troops
n あらて [新手] -
Fresh vegetables
n なまやさい [生野菜] -
Fresh verdure
n しんりょく [新緑] わかば [若葉] -
Fresh water
n まみず [真水] たんすい [淡水] -
Fresher
n フレッシャー -
Freshet
n でみず [出水] しゅっすい [出水] -
Freshly-drawn green tea (esp. in sushi shops)
n,suf あがり [上がり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.