- Từ điển Anh - Nhật
Front room
n
おもてざしき [表座敷]
Xem thêm các từ khác
-
Front row
n ぜんれつ [前列] さいぜんれつ [最前列] -
Front shrine
n はいでん [拝殿] -
Front tooth
n まえば [前歯] ぜんし [前歯] -
Front view
n しょうめんむき [正面向き] ぜんけい [前景] -
Front wheel
Mục lục 1 n 1.1 ぜんしゃ [前車] 1.2 ぜんりん [前輪] 1.3 ぜんしゃりん [前車輪] 1.4 まえわ [前輪] n ぜんしゃ [前車] ぜんりん... -
Front wheel drive
n フロントダライブ -
Front yard
n ぜんてい [前庭] -
Frontage
Mục lục 1 n 1.1 せんとうしょうめんはば [戦闘正面幅] 1.2 まぐち [間口] 1.3 おもてつき [表付き] 1.4 ぜんめん [前面]... -
Frontal
adj-no ぜんがくぶ [前額部] -
Frontal attack
n しょうめんこうげき [正面攻撃] せいこうほう [正攻法] -
Frontal fire
n ちょくしゃ [直射] -
Frontal lobe
n ぜんとうよう [前頭葉] -
Frontal thunderstorm
n かいらい [界雷] -
Frontal wound
n むこうきず [向こう疵] -
Frontier
n フロンティア -
Frontier (district)
n へんきょう [辺疆] へんきょう [辺境] -
Frontier spirit
n フロンティアスピリット -
Frontispiece
n くちえ [口絵] とびらえ [扉絵] -
Frontlet
n まえいた [前板] -
Frontline troops
n ぜんせんぶたい [前線部隊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.