Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Furious attack

Mục lục

n

もうげき [猛撃]

n,vs

もうしゅう [猛襲]

Xem thêm các từ khác

  • Furious fighting

    n はくねつせん [白熱戦]
  • Furious snowstorm

    n もうふぶき [猛吹雪]
  • Furiously

    n ししふんじん [獅子奮迅]
  • Furlong

    n ハロン
  • Furlough

    Mục lục 1 n 1.1 こうか [公暇] 1.2 ききゅう [帰休] 1.3 きゅうか [休暇] 1.4 しか [賜暇] n こうか [公暇] ききゅう [帰休]...
  • Furnace

    n かろ [火炉] かま [窯]
  • Furnace opening

    n たきぐち [焚き口]
  • Furnished with

    n,n-suf づき [付き] つき [付き]
  • Furnishing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ていきょう [提供] 1.2 きょうよ [供与] 2 n 2.1 とりつけ [取り付け] n,vs ていきょう [提供] きょうよ...
  • Furnishing (with copies)

    n,vs こうふ [交付]
  • Furnishings

    n びひん [備品]
  • Furniture

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうど [調度] 1.2 そうぞく [装束] 1.3 ファーニチャー 1.4 たてぐ [建具] 1.5 じゅうき [什器] 1.6 かじゅう...
  • Furniture and the like

    n かぐとう [家具等]
  • Furniture dealer

    n かぐや [家具屋]
  • Furniture store

    n かぐや [家具屋]
  • Furrier

    n けがわしょう [毛皮商]
  • Furrow

    n わだち [轍] うねま [畝間]
  • Furrow ridges

    n うねみぞ [畝溝]
  • Further

    Mục lục 1 adv 1.1 なおまた [尚又] 1.2 いちだんと [一段と] 2 n 2.1 それいじょうの [それ以上の] 3 exp 3.1 このうえ [この上]...
  • Further education

    n ほしゅうきょういく [補習教育]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top