Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Good news

Mục lục

n

ろうほう [朗報]
かいほう [快報]
きっぽう [吉報]

Xem thêm các từ khác

  • Good night

    Mục lục 1 exp,int 1.1 おやすみなさい [御休みなさい] 1.2 おやすみなさい [お休みなさい] 2 n 2.1 おやすみ [お休み] 2.2...
  • Good offices

    Mục lục 1 n 1.1 くちいれ [口入れ] 1.2 ちから [力] 1.3 はからい [計らい] 1.4 しゅうせん [周旋] 1.5 つて [伝] n くちいれ...
  • Good offices (your ~)

    n こうはい [高配]
  • Good official

    n りょうり [良吏]
  • Good omen

    Mục lục 1 n 1.1 ていしょう [禎祥] 1.2 ずいき [瑞気] 1.3 ずいしょう [瑞祥] 1.4 けいちょう [慶兆] 1.5 ずいちょう [瑞兆]...
  • Good opportunity

    n こうき [好機]
  • Good or bad

    Mục lục 1 n 1.1 よいわるい [善い悪い] 1.2 よしわるし [善し悪し] 1.3 りょうひ [良否] 1.4 よしあし [善し悪し] 2 adv,exp...
  • Good or lucky omen

    n きっそう [吉相] きっちょう [吉徴]
  • Good or lucky year

    n あたりどし [当たり年]
  • Good or tireless walker

    n あしまめ [足忠実]
  • Good order

    n せいいつ [斉一]
  • Good people

    n ぜんにん [善人]
  • Good performance

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうでき [上出来] 2 n 2.1 こうえん [好演] adj-na,n じょうでき [上出来] n こうえん [好演]
  • Good person

    n ぜんだま [善玉]
  • Good piece of work

    n かさく [佳作]
  • Good pitch

    n かいとう [快投] こうきゅう [好球]
  • Good pitching

    n けんとう [健投]
  • Good plan

    Mục lục 1 n 1.1 りょうけい [良計] 2 adj-na,n 2.1 とくさく [得策] n りょうけい [良計] adj-na,n とくさく [得策]
  • Good plan or policy

    n りょうさく [良策]
  • Good play or effort (baseball)

    n こうプレー [好プレー]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top