Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Granulated (sugar)

n

グラニュー

Xem thêm các từ khác

  • Granulated sugar

    Mục lục 1 n 1.1 ざらめ [粗目] 1.2 グラニューとう [グラニュー糖] 1.3 ざらめとう [粗目糖] n ざらめ [粗目] グラニューとう...
  • Granulation

    n にくが [肉芽]
  • Granule

    n かりゅう [顆粒]
  • Grape

    n グレープ
  • Grape juice

    n グレープジュース
  • Grape picking

    n ぶどうがり [葡萄狩り]
  • Grape sugar

    n ぶどうとう [葡萄糖]
  • Grapefruit

    n グレープフルーツ
  • Grapes

    n ぶどう [葡萄]
  • Grapevine trellis

    n ぶどうだな [葡萄棚]
  • Graph

    n ずひょう [図表] グラフ
  • Graph-matching

    n グラフマッチング
  • Graph paper

    n ほうがんし [方眼紙]
  • Graph theory

    n グラフりろん [グラフ理論]
  • Graphic

    Mục lục 1 adj-t 1.1 やくじょたる [躍如たる] 2 adj-na 2.1 しゃじつてき [写実的] 3 n 3.1 グラフィック 4 adj-na,n 4.1 やくじょ...
  • Graphic arts

    n グラフィックアート
  • Graphic design

    n グラフィックデザイン
  • Graphic designer

    n グラフィックデザイナー
  • Graphic display

    n グラフィックディスプレー
  • Graphic equalizer

    Mục lục 1 n 1.1 グラフィックイコライザー 2 abbr 2.1 グライコ n グラフィックイコライザー abbr グライコ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top