Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Grayish white

n

かいはくしょく [灰白色]

Xem thêm các từ khác

  • Graze

    Mục lục 1 n 1.1 かすりきず [掠り傷] 2 n,vs 2.1 すりきず [擦傷] 2.2 すりきず [擦り傷] n かすりきず [掠り傷] n,vs すりきず...
  • Grazed skin

    n あかはだ [赤肌] あかはだ [赤膚]
  • Grazing

    Mục lục 1 n 1.1 かすり [掠り] 1.2 ほうぼく [放牧] 1.3 はなしがい [放し飼い] n かすり [掠り] ほうぼく [放牧] はなしがい...
  • Grazing land

    Mục lục 1 n 1.1 まきば [牧場] 1.2 ほうぼくち [放牧地] 1.3 ぼくじょう [牧場] n まきば [牧場] ほうぼくち [放牧地] ぼくじょう...
  • Grease

    Mục lục 1 n 1.1 しぼう [脂肪] 1.2 グリス 1.3 グリース n しぼう [脂肪] グリス グリース
  • Grease of a hog

    n ぶたのあぶら [豚の膏]
  • Greasiness

    n あぶらけ [脂気] あぶらけ [油気]
  • Greasy

    Mục lục 1 adj,uk 1.1 あぶらっこい [脂っこい] 1.2 あぶらっこい [脂濃い] 1.3 あぶらっこい [脂っ濃い] 1.4 あぶらっこい...
  • Greasy feet

    n あぶらあし [脂足]
  • Greasy sweat

    n あぶらあせ [脂汗] あぶらあせ [油汗]
  • Great

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうじょう [上乗] 1.2 だいだいてき [大々的] 1.3 じょうじょう [上々] 1.4 だいだいてき [大大的]...
  • Great!

    exp,uk えらいですね [偉いですね]
  • Great, unifying leader

    n せいいたいしょうぐん [征夷大将軍]
  • Great-grandchild

    Mục lục 1 n 1.1 ひまご [曽孫] 1.2 そうそん [曾孫] 1.3 ひまご [曾孫] 1.4 ひいまご [曽孫] 1.5 そうそん [曽孫] 1.6 ひこ...
  • Great-grandfather

    Mục lục 1 n 1.1 だいそふ [大祖父] 1.2 ひじじ [曾祖父] 1.3 そうそふ [曾祖父] 1.4 ひおうじ [曾祖父] 1.5 ひいじじ [曾祖父]...
  • Great-grandmother

    Mục lục 1 n 1.1 ひいばば [曾祖母] 1.2 ひばば [曾祖母] 1.3 そうそぼ [曾祖母] 1.4 ひおおば [曾祖母] n ひいばば [曾祖母]...
  • Great-great-grandchild

    n げんそん [玄孫]
  • Great-great-grandfather

    n こうそふ [高祖父]
  • Great-great-grandmother

    n こうそぼ [高祖母]
  • Great (literary) work

    n きょへん [巨編]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top