- Từ điển Anh - Nhật
Ground surface
n
ちひょう [地表]
ちひょうめん [地表面]
Xem thêm các từ khác
-
Ground to ground
n たいち [対地] -
Ground zero
Mục lục 1 n 1.1 グラウンドゼロ 1.2 ゼロちてん [ゼロ地点] 1.3 ばくしんち [爆心地] n グラウンドゼロ ゼロちてん [ゼロ地点]... -
Groundbreaking or cornerstone-laying ceremony
n きこうしき [起工式] -
Grounder
n ごろ [匍球] ほきゅう [匍球] -
Grounder (baseball)
n ゴロ -
Grounding in
n したじ [下地] -
Groundkeeper
n グラウンドキーパー -
Groundless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くうそ [空疎] 1.2 むこん [無根] 2 n 2.1 じじつむこん [事実無根] 2.2 ねなし [根無し] 2.3 こんきょのない... -
Groundless fear
n おもいすごし [思い過ごし] おもいすごし [思いすごし] -
Groundless rumor
Mục lục 1 n 1.1 りゅうせつ [流説] 1.2 きょせつ [虚説] 1.3 ねもはもないうわさ [根も葉も無い噂] 1.4 りゅうげん [流言]... -
Groundless rumor or story
n くうせつ [空説] -
Grounds
Mục lục 1 n 1.1 げんきょ [原拠] 1.2 ていない [邸内] 1.3 ゆえん [所以] 1.4 こうない [構内] 1.5 きょうぎじょう [競技場]... -
Grounds (of tea and coffee)
n だしがら [出し殻] でがら [出殻] -
Grounds for an appeal
n こうそりゆう [控訴理由] -
Grounds of an argument
n ろんきょ [論拠] -
Groundspeed
n たいちそくど [対地速度] -
Groundwork
n じがため [地固め] したじ [下地] -
Group
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 けい [系] 1.2 ぞく [族] 2 n 2.1 なかま [仲間] 2.2 むれ [群れ] 2.3 グループ 2.4 だん [団] 2.5 ぶるい... -
Group (collective) action
n しゅうだんこうどう [集団行動] -
Group (gang) of robbers
n ぐんとう [群盗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.