- Từ điển Anh - Nhật
Guarding
Mục lục |
n
そなえ [備え]
ちんご [鎮護]
n,vs
ようじん [用心]
かんし [監視]
Xem thêm các từ khác
-
Guardrail
n ガードレール -
Guardroom
n つめしょ [詰め所] -
Guards
Mục lục 1 n 1.1 けいびたい [警備隊] 1.2 しゅびへい [守備兵] 1.3 しゅへい [守兵] n けいびたい [警備隊] しゅびへい... -
Guards at parliament
n えいし [衛視] -
Guardship
n けいびてい [警備艇] -
Guatamala
n グアテマラ グァテマラ -
Guava
n グアバ -
Gucci
n グッチ -
Guerlain
n ゲラン -
Guernsey (island)
n ガーンジーとう [ガーンジー島] -
Guerrilla
n ゲリラへい [ゲリラ兵] ゲリラ -
Guerrilla warfare
n ゲリラせん [ゲリラ戦] ゆうげきせん [遊撃戦] -
Guerrillas
n ふせいきぐん [不正規軍] -
Guess
Mục lục 1 n,vs 1.1 おくそく [臆測] 1.2 そうぞう [想像] 1.3 おくそく [憶測] 1.4 すいさつ [推察] 1.5 すいそく [推測] 1.6... -
Guess (I ~)
exp でしょう -
Guess (a ~)
n しぎ [思議] -
Guessing
Mục lục 1 n,vs 1.1 よだん [予断] 2 n 2.1 あてごと [当て事] 2.2 あてっこ [当てっこ] 2.3 あてもの [当て物] n,vs よだん... -
Guessing beforehand (rare ~)
n,vs よさつ [予察] -
Guesswork
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やまかん [山勘] 2 n 2.1 あてずいりょう [当て推量] adj-na,n やまかん [山勘] n あてずいりょう [当て推量] -
Guest
Mục lục 1 n 1.1 ごようのかた [ご用の方] 1.2 きゃく [客] 1.3 きゃくぶん [客分] 1.4 ゲスト 1.5 おきゃくさん [御客さん]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.