- Từ điển Anh - Nhật
Heavy kimono-like quilt
n
よぎ [夜着]
Xem thêm các từ khác
-
Heavy labor
n じゅうろうどう [重労働] -
Heavy liquids
n じゅうえき [重液] -
Heavy loss
n おおぞん [大損] -
Heavy machine gun
n じゅうきかんじゅう [重機関銃] じゅうき [重機] -
Heavy makeup
n こいつくり [濃い作り] -
Heavy media (liquid) separation
n じゅうえきぶんり [重液分離] -
Heavy metal
n ヘビーメタル -
Heavy metal sheet (esp. welding)
n あついた [厚板] -
Heavy metals
n じゅうきんぞく [重金属] -
Heavy obligation
n じゅうおん [重恩] -
Heavy oil
n じゅうゆ [重油] -
Heavy outfit designed to keep out the cold
n ぼうかんぐ [防寒具] -
Heavy oxygen
n じゅうさんそ [重酸素] -
Heavy petting
n カキパン -
Heavy punishment
n じゅうか [重科] じゅうばつ [重罰] -
Heavy rail
n じゅうきじょう [重軌条] -
Heavy rain
Mục lục 1 n 1.1 たう [多雨] 1.2 どしゃぶり [土砂降り] 1.3 どしゃぶり [どしゃ降り] 1.4 おおぶり [大降り] 1.5 おおあめ... -
Heavy rainfall
adv ザーザー -
Heavy responsibilities
n おもやく [重役] -
Heavy responsibility
Mục lục 1 n 1.1 おもに [重荷] 1.2 たいにん [大任] 1.3 じゅうせき [重責] 1.4 じゅうにん [重任] 1.5 じゅうか [重荷] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.