- Từ điển Anh - Nhật
High and low
Mục lục |
n,vs
じょうげ [上下]
n
しょうか [上下]
きせん [貴賤]
そんぴ [尊卑]
うえした [上下]
けんち [軒輊]
こうてい [高低]
たかひく [高低]
Xem thêm các từ khác
-
High and low (ranks)
n きせん [貴賎] -
High atmospheric pressure
n こうきあつ [高気圧] -
High bandwidth
n こうたいいき [高帯域] -
High barometric pressure to the west, low pressure to the east
n せいこうとうてい [西高東低] -
High blood pressure
n こうけつあつ [高血圧] -
High blood pressure (as an illness)
n こうけつあつしょう [高血圧症] -
High brow
n ひろいひたい [広い額] -
High class
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうき [高貴] 1.2 こうきゅう [高級] 1.3 こうとう [高等] 2 n,pref,suf 2.1 じょう [上] 3 n 3.1 がみ [雅味]... -
High clogs
n あしだ [足駄] -
High command
n とうすい [統帥] -
High commissioner
n こうとうべんむかん [高等弁務官] -
High compression
n こうあっしゅく [高圧縮] -
High concentration
n たかいのうど [高い濃度] -
High contracting powers
n きょうやくこく [協約国] -
High decorated building
n がろう [画楼] -
High density
n こうみつ [高密] -
High efficiency
adj-na,n こうせいのう [高性能] -
High energy laser weapon
n レーザーへいき [レーザー兵器] -
High executive
n じゅうやく [重役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.