- Từ điển Anh - Nhật
Honors graduate
n
ゆうとうそつぎょうせい [優等卒業生]
Xem thêm các từ khác
-
Honour
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうえい [光栄] 2 n 2.1 けいい [敬意] 2.2 えいよ [栄誉] 2.3 めんもく [面目] 2.4 みさお [操] 2.5 めんぼく... -
Honour awarded to samurai in Tosa
n しろふだ [白札] -
Honour of the family
n かせい [家声] -
Honourable
pref ご [御] -
Honourable death
n,vs ぎょくさい [玉砕] -
Honourable defeat
n,vs ぎょくさい [玉砕] -
Honourable poverty
n せいひん [清貧] -
Honouring
n,vs けんしょう [顕彰] -
Honours
n えいてん [栄典] -
Hood
n ずきん [頭巾] フード -
Hood (car ~)
n ボンネット -
Hoodlum
n ぼうかん [暴漢] ちんぴら -
Hoodoo
n えきびょうがみ [疫病神] やくびょうがみ [疫病神] -
Hoof
n つめ [爪] ひづめ [蹄] -
Hook
Mục lục 1 n 1.1 かぎばり [鉤針] 1.2 ホック 1.3 かぎ [鈎] 1.4 フック n かぎばり [鉤針] ホック かぎ [鈎] フック -
Hook-and-ladder truck
n はしごしゃ [梯子車] -
Hook-up
Mục lục 1 iK 1.1 ちゅうけい [仲継] 2 n 2.1 ちゅうけい [中継] iK ちゅうけい [仲継] n ちゅうけい [中継] -
Hook (de: Haken)
n ハーケン -
Hook and eye
n ホック -
Hook bowl
n フックボール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.